Ora locale attuale a Vietnam:
Domanda: Che ore sono a Vietnam? Risposta: Vietnam ha un fuso orario [*1], Ora locale attuale è (in momento in cui viene generata questa pagina):
sabato, 25. Gennaio 2025, 05:22 Aggiornare la pagina se necessarioOrologio analogico indicato è calcolato per il fuso orario più comune di questo Paese (Asia/Ho_Chi_Minh, Differenza oraria in ore: 7). Per ulteriori dettagli, trova città sotto questo testo. Continente: Asia.
» Vietnam cambio di tempo 2025, 2026
Vietnam Informazioni: | |
---|---|
Capitale: | Hanoi |
Lingue: | Vietnamita + additional 4. |
Moneta: | VND, Dong |
Popolazione ; Zona: | 89 571 130 ![]() |
Densità demografica: | 272 ![]() |
Prefisso telefonico | +84 [telcode.info/vn] |
ISO3166 Codici: | ISO2: VN, ISO3: VNM, num: 704 |
Codice postale: | ###### |
AC power plug: | 220 V • 50 Hz • A,C,D |
![](/images/countrymaps/vn.jpg)
![](/images/24h/5.jpg)
![](/images/r.gif)
A (1) | B (9) | C (10) | D (6) | G (2) | H (9) | K (2) | L (4) | M (2) | N (1) | P (4) | Q (2) | R (1) | S (6) | T (22) | V (6) | Y (2) |
Elenco non completo! Soltanto 50 città più grandi in ordine alfabetico:
Bảo Lộc (Lâm Đồng
)
Bến Tre (Bến Tre
)
Biên Hòa (Đồng Nai
)
Buôn Ma Thuột (Ðắc Lắk
)
Cà Mau (Cà Mau
)
Cẩm Phả Mines (Quảng Ninh
)
Cam Ranh (Khánh Hòa
)
Cần Giuộc (Long An
)
Cần Thơ Can Tho (Cần Thơ
)
Cao Lãnh (Đồng Tháp
)
Cho Dok (An Giang
)
Củ Chi (Ho Chi Minh City
)
Ðà Lạt (Lâm Đồng
)
Da Nang (Đà Nẵng
)
Haiphong (Hải Phòng
)
Hanoi (Ha Nội
)
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh (Ho Chi Minh City
)
Huế Hué (Thừa Thiên-Huế
)
La Gi (Bình Thuận
)
Long Xuyên (An Giang
)
Móng Cái (Quảng Ninh
)
Mỹ Tho (Tiền Giang
)
Nha Trang (Khánh Hòa
)
Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận
)
Phan Thiết (Bình Thuận
)
Pleiku (Gia Lai
)
Qui Nhon (Bình Định
)
Rạch Giá (Kiến Giang
)
Sa Pá (Lào Cai
)
Sadek (Đồng Tháp
)
Sóc Trăng (Sóc Trăng
)
Sông Cầu (Phú Yên
)
Tam Kỳ (Quảng Nam
)
Tân An (Long An
)
Thanh Hóa (Thanh Hóa
)
Thành phố Bạc Liêu (Bạc Liêu
)
Thành Phố Hạ Long (Quảng Ninh
)
Thành Phố Hải Dương (Hải Dương
)
Thành Phố Hòa Bình (Hòa Bình
)
Thành Phố Nam Định (Nam Định
)
Thành Phố Thái Nguyên (Thái Nguyên
)
Thành Phố Uông Bí (Quảng Ninh
)
Thủ Dầu Một (Bình Dương
)
Tuy Hòa (Phú Yên
)
Việt Trì (Phú Thọ
)
Vinh (Nghệ An
)
Vĩnh Long (Vĩnh Long
)
Vũng Tàu Vung Tau (Bà Rịa-Vũng Tàu
)
Yên Bái (Yên Bái
)
Yên Vinh (Nghệ An
)