Ora locale attuale a Vietnam:

Domanda: Che ore sono a Vietnam? Risposta: Vietnam ha un fuso orario [*1], Ora locale attuale è (in momento in cui viene generata questa pagina): martedì, 19. marzo 2024, 09:26 Aggiornare la pagina se necessario
Orologio analogico indicato è calcolato per il fuso orario più comune di questo Paese (Asia/Ho_Chi_Minh, Differenza oraria in ore: 7). Per ulteriori dettagli, trova città sotto questo testo. Continente: Asia.



» Vietnam cambio di tempo 2024, 2025

Vietnam Informazioni:
Capitale: Hanoi
Lingue: Vietnamita + additional 4.
Moneta: VND, Dong
Popolazione ; Zona: 89 571 130 ; 329 560 km²
Densità demografica: 272 /km²
Prefisso telefonico +84 [telcode.info/vn]
ISO3166 Codici: ISO2: VN, ISO3: VNM, num: 704
Codice postale: ######
AC power plug: 220 V • 50 Hz • A,C,D
Vietnam sulla mappa



VN
Proseguire sul lato DESTRO


Filtro per lettere iniziali della città (89 città):
A (1) | B (9) | C (10) | D (6) | G (2) | H (9) | K (2) | L (4) | M (2) | N (1) | P (4) | Q (2) | R (1) | S (6) | T (22) | V (6) | Y (2) |


Elenco non completo! Soltanto 50 città più grandi in ordine alfabetico:
Bảo Lộc (Lâm Đồng )
Bến Tre (Bến Tre )
Biên Hòa (Đồng Nai )
Buôn Ma Thuột (Ðắc Lắk )
Cà Mau (Cà Mau )
Cẩm Phả Mines (Quảng Ninh )
Cam Ranh (Khánh Hòa )
Cần Giuộc (Long An )
Cần Thơ Can Tho (Cần Thơ )
Cao Lãnh (Đồng Tháp )
Cho Dok (An Giang )
Củ Chi (Ho Chi Minh City )
Ðà Lạt (Lâm Đồng )
Da Nang (Đà Nẵng )
Haiphong (Hải Phòng )
Hanoi (Ha Nội )
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh (Ho Chi Minh City )
Huế Hué (Thừa Thiên-Huế )
La Gi (Bình Thuận )
Long Xuyên (An Giang )
Móng Cái (Quảng Ninh )
Mỹ Tho (Tiền Giang )
Nha Trang (Khánh Hòa )
Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận )
Phan Thiết (Bình Thuận )
Pleiku (Gia Lai )
Qui Nhon (Bình Định )
Rạch Giá (Kiến Giang )
Sa Pá (Lào Cai )
Sadek (Đồng Tháp )
Sóc Trăng (Sóc Trăng )
Sông Cầu (Phú Yên )
Tam Kỳ (Quảng Nam )
Tân An (Long An )
Thanh Hóa (Thanh Hóa )
Thành phố Bạc Liêu (Bạc Liêu )
Thành Phố Hạ Long (Quảng Ninh )
Thành Phố Hải Dương (Hải Dương )
Thành Phố Hòa Bình (Hòa Bình )
Thành Phố Nam Định (Nam Định )
Thành Phố Thái Nguyên (Thái Nguyên )
Thành Phố Uông Bí (Quảng Ninh )
Thủ Dầu Một (Bình Dương )
Tuy Hòa (Phú Yên )
Việt Trì (Phú Thọ )
Vinh (Nghệ An )
Vĩnh Long (Vĩnh Long )
Vũng Tàu Vung Tau (Bà Rịa-Vũng Tàu )
Yên Bái (Yên Bái )
Yên Vinh (Nghệ An )


[*1] Solo le città dal nostro database sono utilizzate nel calcolo del intervallo di tempo.

*Lingue in Vietnam: • Vietnamita • Inglese • francese • Cinese • Central Khmer

*AC power plug:

⇑ TOP ⇑
⇑ TOP ⇑